Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dần dần


[dần dần]
progressively; gradually; piecemeal; little by little; step by step
Dần dần nàng cũng được công nhận là nhà thơ tài năng trẻ
She was gradually winning recognition as a talented young poet



gradually; little by little


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.